Có 2 kết quả:

盈亏 yíng kuī ㄧㄥˊ ㄎㄨㄟ盈虧 yíng kuī ㄧㄥˊ ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) profit and loss
(2) waxing and waning

Từ điển Trung-Anh

(1) profit and loss
(2) waxing and waning