Có 2 kết quả:
盈亏 yíng kuī ㄧㄥˊ ㄎㄨㄟ • 盈虧 yíng kuī ㄧㄥˊ ㄎㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profit and loss
(2) waxing and waning
(2) waxing and waning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profit and loss
(2) waxing and waning
(2) waxing and waning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0